Có 2 kết quả:
經濟蕭條 jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ • 经济萧条 jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ
jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic depression
Bình luận 0
jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic depression
Bình luận 0