Có 2 kết quả:

經濟蕭條 jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ经济萧条 jīng jì xiāo tiáo ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic depression

Từ điển Trung-Anh

economic depression